chế tác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chế tác+ verb
- to create; to invent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chế tác"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chế tác":
chế tác chọc tức chức tước - Những từ có chứa "chế tác" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 557